Bảng tra thông số vòng bi bạc đạn tang trống SKF thông dụng nhất

Vòng bi tang trống SKF được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng. Có sẵn các lựa chọn cho cả lỗ thẳng và lỗ côn tối ưu với nhiều điều kiện làm việc. Bảng tra thông số vòng bi tang trống cung cấp thông tin về mã sản phẩm, kích thước và giới hạn tốc độ giúp người dùng nẵm rõ các thông tin cần thiết phục vụ cho việc lắp đặt và sử dụng.

Tìm hiểu ký hiệu vòng bi tang trống SKF

Ổ lăn tang trống SKF có hai dãy con lăn, một rãnh lăn cầu lõm chung trên vòng ngoài và hai rãnh lăn trên vòng trong, nghiêng một góc so với trục ổ lăn. Điểm trung tâm của mặt cầu lõm trên rãnh lăn của vòng ngoài trùng với trục ổ lăn. Do đó, ổ lăn có thể tự lựa và không bị ảnh hưởng bởi độ lệch trục tương đối giữa trục và gối đỡ trong các trường hợp trục rung lắc hoặc trục bị võng.

Vòng bi tang trống SKF

Vòng bi tang trống SKF

Ổ tang trống được thiết kế để chịu tải hướng kính cao cũng như tải dọc trục lớn ở cả hai phía.

Ký hiệu vòng bi tang trống SKF có thể nhận biết bởi dãy ký hiệu cơ bản bao gồm 5 chữ số bắt đầu bằng chữ số 2. Ổ lăn với ký hiệu là số bản vẽ có dãy ký hiệu có bản gồm 4 chữ số bắt đầu bằng chữ số 2.

Vòng bi tang trống SKF 22208 E

Vòng bi tang trống SKF 22208 E

Hai chữ số cuối cùng của ký hiệu cơ bản biểu thị mã số kích cỡ đường kính lỗ của ổ lăn. Mã số kích cỡ khi nhân cho 5 sẽ cho kích thước đường kính lỗ (d) tính bằng mm.

Tra cứu ký hiệu vòng bi trang trống SKF

Hệ thống ký hiệu ổ bi tang trống SKF được chia thành 3 phần:

  • Tiếp đầu ngữ: chủng loại vòng bi.
  • Ký hiệu cơ bản: Dãy số biểu thị kích thước vòng bi.
  • Tiếp vĩ ngữ: thể hiện các kiểu thiết kế, đặc tính kỹ thuật bên trong và ngoài vòng bi tang trống.

Dãy ký hiệu vòng bi tang trống SKF

Ký hiệu vòng bi tang trống SKF

Ký hiệu vòng bi tang trống SKF

Bảng tra thông số vòng bi tang trống SKF

Bảng tra thông số vòng bi tang trống SKF phổ biến nhất hiện nay

Mã SP Kích thước chính Tải trọng cơ bản Tốc độ
    Động Tĩnh

Tốc độ

tham chiếu

Giới hạn

tốc độ

  d (mm) D (mm) B (mm) C (kN) C0 (kN) vòng/phút vòng/phút

22205 E

25

52

18

49,9

44

13 000

17 000

22205 EK

25

52

18

49,9

44

13 000

17 000

BS2-2206-2RS/VT143

30

62

25

66,1

58,5

 

5 200

22207 E

35

72

23

88,8

83

9 000

12 000

22207 EK

35

72

23

88,8

83

9 000

12 000

22208 E

40

80

23

98,5

91,5

8 000

11 000

22208 EK

40

80

23

98,5

91,5

8 000

11 000

22308 E

40

90

33

155

140

6 000

8 000

BS2-2208-2RS/VT143

40

80

28

98,5

91,5

 

4 000

21309 EK

45

100

25

129

127

6 300

8 500

22209 E

45

85

23

104

100

7 500

10 000

22309 E/VA405

45

100

36

190

183

5 300

7 000

22309 EK

45

100

36

190

183

5 300

7 000

21310 EK

50

110

27

159

166

5 600

7 500

22210 E

50

90

23

107

108

7 000

9 500

22210 EK

50

90

23

107

108

7 000

9 500

22310 EK

50

110

40

228

224

4 800

6 300

BS2-2210-2RS/VT143

50

90

28

107

108

 

3 200

21311 EK

55

120

29

159

166

5 600

7 500

22211 E

55

100

25

129

127

6 300

8 500

22211 EK

55

100

25

129

127

6 300

8 500

22311 EK

55

120

43

280

280

4 300

5 600

21312 EK

60

130

31

217

240

4 800

6 300

22212 E

60

110

28

159

166

5 600

7 500

22212 EK

60

110

28

159

166

5 600

7 500

22312 EK

60

130

46

325

335

4 000

5 300

21313 E

65

140

33

243

270

4 300

6 000

22213 EK

65

120

31

198

216

5 000

7 000

22313 E

65

140

48

357

360

3 800

5 000

21314 E

70

150

35

291

325

4 000

5 600

21315 E

75

160

37

291

325

4 000

5 600

21315 EK

75

160

37

291

325

4 000

5 600

22315 E

75

160

55

462

475

3 200

4 300

22315 EK

75

160

55

462

475

3 200

4 300

21316 E

80

170

39

331

375

3 800

5 300

22216 EK

80

140

33

243

270

4 300

6 000

22316 E

80

170

58

516

540

3 000

4 000

21317 E

85

180

41

331

375

3 800

5 300

21317 EK

85

180

41

331

375

3 800

5 300

22317 E

85

180

60

577

620

2 800

3 800

22318 EK

90

190

64

637

695

2 600

3 600

23218 CC/W33

90

160

52,4

372

440

2 800

3 800

22319 E

95

200

67

699

765

2 600

3 400

22319 EK

95

200

67

699

765

2 600

3 400

22320 E

100

215

73

847

950

2 400

3 000

22320 EK

100

215

73

847

950

2 400

3 000

22222 E

110

200

53

572

640

3 000

4 000

24122-2CS5/VT143

110

180

69

540

750

 

800

22224 EK

120

215

58

652

780

2 800

3 800

22324 CC/W33

120

260

86

1 019

1 120

2 000

2 600

22324 CCJA/W33VA405

120

260

86

1 019

1 120

2 000

2 600

24124 CC/W33

120

200

80

679

950

1 900

2 600

22326 CC/W33

130

280

93

1 176

1 320

1 800

2 400

22326 CCJA/W33VA405

130

280

93

1 176

1 320

1 800

2 400

22326 CCK/W33

130

280

93

1 176

1 320

1 800

2 400

24126 CC/W33

130

210

80

699

1 000

1 700

2 400

22228 CC/W33

140

250

68

743

900

2 400

3 200

22228 CCK/W33

140

250

68

743

900

2 400

3 200

22328 CCK/W33

140

300

102

1 357

1 560

1 700

2 200

22328 CCKJA/W33VA405

140

300

102

1 357

1 560

1 700

2 200

22230 CCK/W33

150

270

73

898

1 080

2 200

3 000

22330 CC/W33

150

320

108

1 539

1 760

1 600

2 000

22330 CCJA/W33VA405

150

320

108

1 539

1 760

1 600

2 000

22232 CC/W33

160

290

80

1 043

1 290

2 000

2 800

22232 CCK/W33

160

290

80

1 043

1 290

2 000

2 800

22332 CCK/W33

160

340

114

1 680

1 960

1 500

1 900

23032 CC/W33

160

240

60

614

880

2 400

3 000

23032 CCK/W33

160

240

60

614

880

2 400

3 000

22334 CC/W33

170

360

120

1 863

2 160

1 400

1 800

22334 CCJA/W33VA405

170

360

120

1 863

2 160

1 400

1 800

22334 CCK/W33

170

360

120

1 863

2 160

1 400

1 800

22236 CC/W33

180

320

86

1 237

1 560

1 800

2 600

22336 CC/W33

180

380

126

2 077

2 450

1 300

1 700

22336 CCJA/W33VA405

180

380

126

2 077

2 450

1 300

1 700

22238 CCK/W33

190

340

92

1 342

1 700

1 700

2 400

22338 CC/W33

190

400

132

2 232

2 650

1 200

1 600

23940 CCK/W33

200

280

60

651

1 040

2 200

2 400

24140 CCK30/W33

200

340

140

1 865

2 800

1 000

1 400

22244 CC/W33

220

400

108

1 835

2 360

1 500

2 000

22244 CCK/W33

220

400

108

1 835

2 360

1 500

2 000

22344 CCK/W33

220

460

145

2 839

3 450

1 000

1 400

22248 CC/W33

240

440

120

2 258

3 000

1 300

1 800

22248 CCK/W33

240

440

120

2 258

3 000

1 300

1 800

23152 CC/W33

260

440

144

2 664

3 900

1 100

1 400

22356 CCK/W33

280

580

175

4 158

5 200

800

1 100

23056 CC/W33

280

420

106

1 797

2 850

1 300

1 600

23056 CCK/W33

280

420

106

1 797

2 850

1 300

1 600

23156-2CS5/VT143

280

460

146

2 788

4 250

 

300

23156-2CS5K/VT143

280

460

146

2 788

4 250

 

300

24056 CCK30/W33

280

420

140

2 248

3 800

950

1 400

24056-2CS5K30/VT143

280

420

140

2 251

3 800

 

310

23060 CCK/W33

300

460

118

2 219

3 450

1 200

1 500

23060-2CS5/VT143

300

460

118

2 221

3 450

 

320

23160-2CS5K/VT143

300

500

160

3 373

5 100

 

280

23260 CC/W33

300

540

192

4 052

5 850

750

1 000

23264 CC/W33

320

580

208

4 607

6 700

700

950

23264 CCK/W33

320

580

208

4 607

6 700

700

950

23068 CC/W33

340

520

133

2 812

4 550

1 000

1 300

23068 CCK/W33

340

520

133

2 812

4 550

1 000

1 300

23168-2CS5K/VT143

340

580

190

4 453

6 800

 

250

23268 CA/W33

340

620

224

5 362

7 800

560

800

24068 CCK30/W33

340

520

180

3 621

6 200

750

1 100

24168 ECCJ/W33

340

580

243

5 487

8 650

430

630

23172 CCK/W33

360

600

192

4 515

6 950

750

1 000

23172-2CS5/VT143

360

600

192

4 521

6 950

 

230

23272-2CS5K/VT143

360

650

232

5 668

8 300

 

220

23972 CC/W33

360

480

90

1 456

2 750

1 200

1 300

23176 CA/W33

380

620

194

4 561

7 100

560

1 000

23176 CAK/W33

380

620

194

4 561

7 100

560

1 000

23976 CC/W33

380

520

106

2 011

3 800

1 100

1 200

24076 CC/W33

380

560

180

3 786

6 800

670

950

23080 CCK/W33

400

600

148

3 511

5 850

850

1 100

23180 CA/W33

400

650

200

4 864

7 650

530

950

Trên đây là bảng tra cứu thông số ổ bi tang trống SKF. Sản phẩm được phân phối bởi VONGBI.COM - Đại lý uỷ quyền chính hãng SKF tại Việt Nam. Quý khách có nhu cầu đặt mua vòng bi tang trống SKF vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo Hotline hoặc để lại thông tin liên hệ trong hộp thư điện tử.




download tài liệu skf

Giao vòng bi SKF tận nơi

báo giá vòng bi SKF chính hãng

Mua sản phẩm SKF từ VONGBI.COM để đảm bảo sản phẩm SKF chính hãng. Tránh nguy cơ mua phải sản phẩm SKF giả (fake) kém chất lượng.

Kiểm tra vòng bi SKF giả

HOTLINE BÁO GIÁ 24/7 E MAIL BÁO GIÁ SẢN PHẨM SKF

Những câu hỏi thường gặp

✓ Trả lời: Tất cả sản phẩm SKF do VONGBI.COM phân phối được nhập khẩu chính hãng SKF, đầy đủ giấy tờ CO,CQ do SKF Việt Nam cung cấp. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
✓ Trả lời: Đội ngũ kỹ thuật và kỹ sư bán hàng của chúng tôi luôn hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi tất cả các ngày trong tuần 24/7.
✓ Trả lời: Để mua hàng trực tiếp, bạn có thể qua địa chỉ trên website để VONGBI.COM được phục vụ bạn.
✓ Trả lời: Cho dù bạn ở đâu? chúng tôi luôn sẵn sàng được phục vụ nhu cầu của bạn với chế độ giao hàng và thanh toán linh hoạt. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.